Lorient
RC Lens
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
47% | Sở hữu bóng | 53% | ||||
12 | Tổng số cú sút | 16 | ||||
5 | Sút trúng khung thành | 5 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 6 | ||||
3 | Bị cản phá | 5 | ||||
4 | Phạt góc | 4 | ||||
2 | Việt vị | 0 | ||||
7 | Sở hữu bóng | 11 | ||||
0 | Thẻ vàng | 3 | ||||
4 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
PEN 2 - 4 | ||
FT 1 - 1 | ||
Bù giờ 3' | ||
Enzo Le Fée | 84' | |
G. Kalulu J. Ponceau | 84' | |
84' | F. Medina D. da Costa | |
82' | Junior Onana | |
72' | R. L. Lascary L. Openda | |
72' | F. Sotoca A. Fulgini | |
S. Doucoure R. Faivre | 68' | |
I. Kone A. B. Dieng | 68' | |
62' | D. Machado I. Boura | |
62' | S. Fofana Ł. Poręba | |
60' | Ismaël Boura | |
50' | Łukasz Poręba | |
HT 0 - 1 | ||
Bù giờ 2' | ||
21' | Angelo Fulgini |