Lorient
Olympique de Marseille
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
40% | Sở hữu bóng | 60% | ||||
9 | Tổng số cú sút | 13 | ||||
5 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
2 | Sút ra ngoài | 5 | ||||
2 | Bị cản phá | 6 | ||||
3 | Phạt góc | 6 | ||||
1 | Việt vị | 0 | ||||
10 | Sở hữu bóng | 18 | ||||
0 | Thẻ vàng | 2 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 5 |
FT 0 - 0 | ||
90'+1 | E. Bailly S. Kolašinac | |
Bù giờ 4' | ||
87' | Leonardo Balerdi | |
84' | Ruslan Malinovskyi | |
82' | C. Mbemba S. Gigot | |
82' | Vitinha A. Sánchez | |
I. Kone A. B. Dieng | 82' | |
81' | R. Malinovskyi M. Guendouzi | |
S. Diarra A. Aouchiche | 74' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 1' |