Lorient
AS Monaco
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
42% | Sở hữu bóng | 58% | ||||
8 | Tổng số cú sút | 16 | ||||
6 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
1 | Sút ra ngoài | 10 | ||||
1 | Bị cản phá | 2 | ||||
3 | Phạt góc | 4 | ||||
1 | Việt vị | 2 | ||||
8 | Sở hữu bóng | 13 | ||||
1 | Thẻ vàng | 1 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 2 - 2 | ||
90'+3 | Wissam Ben Yedder | |
Bù giờ 4' | ||
S. Diarra D. Ouattara | 86' | |
I. Kone T. Moffi | 85' | |
83' | M. Boadu A. Golovin | |
83' | I. Jakobs E. Ben Seghir | |
Terem Moffi | 77' | |
Dango Ouattara | 75' | |
J. Ponceau B. Innocent | 63' | |
62' | G. Martins K. Diatta | |
62' | W. Ben Yedder B. Embolo | |
61' | Breel Embolo | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 2' | ||
Bonke Innocent | 42' | |
37' | Caio Henrique |