Liverpool
Leicester City
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
57% | Sở hữu bóng | 43% | ||||
21 | Tổng số cú sút | 7 | ||||
5 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
10 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
6 | Bị cản phá | 2 | ||||
4 | Phạt góc | 5 | ||||
2 | Việt vị | 5 | ||||
8 | Sở hữu bóng | 15 | ||||
0 | Thẻ vàng | 1 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 5 |
FT 2 - 1 | ||
Bù giờ 4' | ||
S. Bajčetić H. Elliott | 86' | |
J. Gomez T. Alexander-Arnold | 86' | |
71' | K. Iheanacho A. Pérez | |
67' | Boubakary Soumaré | |
N. Keïta A. Oxlade-Chamberlain | 62' | |
K. Tsimikas A. Robertson | 62' | |
59' | Y. Tielemans W. Ndidi | |
HT 2 - 1 | ||
Wout Faes | 45' | |
Bù giờ 3' | ||
Wout Faes | 38' | |
15' | J. Vardy P. Daka | |
4' | Kiernan Dewsbury-Hall |