Liverpool
Leicester City
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
57% | Sở hữu bóng | 43% | ||||
29 | Tổng số cú sút | 4 | ||||
10 | Sút trúng khung thành | 1 | ||||
11 | Sút ra ngoài | 1 | ||||
8 | Bị cản phá | 2 | ||||
10 | Phạt góc | 2 | ||||
1 | Việt vị | 2 | ||||
18 | Sở hữu bóng | 8 | ||||
1 | Thẻ vàng | 2 | ||||
0 | Pha thủ môn cứu thua | 5 |
FT 3 - 1 | ||
L. Chambers K. Tsimikas | 90'+1 | |
Bù giờ 6' | ||
Diogo Jota | 89' | |
Wataru Endo | 86' | |
S. Bajčetić C. Jones | 79' | |
Dominik Szoboszlai | 70' | |
D. Núñez R. Gravenbech | 65' | |
D. Szoboszlai B. Doak | 65' | |
65' | K. Dewsbury-Hall Y. Akgün | |
64' | P. Daka K. Iheanacho | |
64' | A. F. Issahaku M. Albrighton | |
57' | W. Ndidi C. Casadei | |
Cody Gakpo | 48' | |
HT 0 - 1 | ||
45'+2 | Hamza Choudhury | |
Bù giờ 2' | ||
23' | Ricardo Pereira | |
3' | Kasey McAteer |