Liverpool
Everton
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
59% | Sở hữu bóng | 41% | ||||
15 | Tổng số cú sút | 6 | ||||
6 | Sút trúng khung thành | 1 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
5 | Bị cản phá | 1 | ||||
3 | Phạt góc | 3 | ||||
4 | Việt vị | 2 | ||||
8 | Sở hữu bóng | 16 | ||||
1 | Thẻ vàng | 3 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 2 - 0 | ||
H. Elliott M. Salah | 90' | |
N. Keïta S. Bajčetić | 90' | |
Bù giờ 4' | ||
87' | Jordan Pickford | |
Andrew Robertson | 87' | |
84' | Abdoulaye Doucouré | |
J. Milner J. Henderson | 80' | |
R. Firmino C. Gakpo | 80' | |
78' | T. Davies A. Onana | |
78' | N. Maupay D. McNeil | |
D. Jota D. Núñez | 70' | |
67' | Conor Coady | |
61' | D. Gray E. Simms | |
Cody Gakpo | 49' | |
HT 1 - 0 | ||
Bù giờ 1' | ||
Mohamed Salah | 36' |