Lincoln City
West Ham United
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
26% | Sở hữu bóng | 74% | ||||
15 | Tổng số cú sút | 14 | ||||
5 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
5 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
5 | Bị cản phá | 7 | ||||
3 | Phạt góc | 10 | ||||
2 | Việt vị | 1 | ||||
8 | Sở hữu bóng | 6 | ||||
1 | Thẻ vàng | 1 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 5 |
FT 0 - 1 | ||
Bù giờ 3' | ||
D. Duffy R. Hackett-Fairchild | 78' | |
T. Bishop A. Smith | 78' | |
J. Makama H. Adelakun | 78' | |
Paudie O’Connor | 74' | |
70' | Tomáš Souček | |
66' | D. Mubama M. Cornet | |
66' | E. Álvarez P. Fornals | |
64' | Tomáš Souček | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 1' |