Lille OSC
Troyes
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
67% | Sở hữu bóng | 33% | ||||
23 | Tổng số cú sút | 10 | ||||
13 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 7 | ||||
6 | Bị cản phá | 1 | ||||
7 | Phạt góc | 2 | ||||
2 | Việt vị | 1 | ||||
12 | Sở hữu bóng | 5 | ||||
1 | Thẻ vàng | 0 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 8 |
FT 5 - 1 | ||
Jonathan David | 88' | |
J. Fonte L. Yoro | 77' | |
A. Ribeiro T. Weah | 75' | |
Alan Virginius | 75' | |
A. Virginius M. Bayo | 67' | |
R. Cabella C. Baleba | 66' | |
65' | Mama Baldé | |
64' | W. Odobert A. Bruus | |
Mohamed Bayo | 47' | |
HT 2 - 0 | ||
Jonathan David | 45'+2 | |
Bù giờ 2' | ||
Carlos Baleba | 23' | |
Mohamed Bayo | 16' | |
E. Zhegrova A. Ounas | 8' |