Lille OSC
Troyes
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
71% | Sở hữu bóng | 29% | ||||
22 | Tổng số cú sút | 6 | ||||
8 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
5 | Sút ra ngoài | 1 | ||||
9 | Bị cản phá | 2 | ||||
3 | Phạt góc | 6 | ||||
2 | Việt vị | 3 | ||||
10 | Sở hữu bóng | 19 | ||||
0 | Thẻ vàng | 3 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 6 |
FT 2 - 0 | ||
Bù giờ 3' | ||
E. Zhegrova J. David | 83' | |
77' | K. Dong Y. Larouci | |
77' | M. Moreno A. Ahmed | |
J. Martin R. Cabella | 75' | |
A. Virginius C. Baleba | 75' | |
T. Weah A. Ounas | 75' | |
70' | Danel Dongmo | |
Mohamed Bayo | 68' | |
M. Bayo A. Gomes | 63' | |
63' | D. Dongmo F. Tardieu | |
63' | T. Zoukrou A. Rami | |
46' | M. Hamdi M. Baldé | |
HT 1 - 0 | ||
Bù giờ 1' | ||
32' | Mama Baldé | |
21' | Derek Mazou-Sacko | |
Jonathan David | 15' |