Lille OSC
Pau FC
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
72% | Sở hữu bóng | 28% | ||||
24 | Tổng số cú sút | 1 | ||||
8 | Sút trúng khung thành | 1 | ||||
12 | Sút ra ngoài | 0 | ||||
4 | Bị cản phá | 0 | ||||
5 | Phạt góc | 1 | ||||
3 | Việt vị | 2 | ||||
11 | Sở hữu bóng | 9 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 7 |
FT 2 - 0 | ||
Bù giờ 3' | ||
M. Makhabe J. David | 89' | |
A. Virginius M. Bayo | 82' | |
Angel Gomes | 79' | |
Ismaily E. Zhegrova | 74' | |
A. Gomes C. Baleba | 74' | |
72' | M. Yattara N. Sow | |
72' | N. Monzango A. Diyaeddine | |
72' | L. Lespinasse M. Bassouamina | |
55' | C. Boli M. George | |
HT 1 - 0 | ||
Bù giờ 4' | ||
Xavier Kouassi | 37' | |
33' | S. D'almeida S. Beusnard |