Lille OSC
Olympique de Marseille
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
47% | Sở hữu bóng | 53% | ||||
12 | Tổng số cú sút | 8 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
8 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
1 | Bị cản phá | 2 | ||||
3 | Phạt góc | 4 | ||||
0 | Việt vị | 5 | ||||
14 | Sở hữu bóng | 20 | ||||
3 | Thẻ vàng | 2 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 1 |
FT 2 - 1 | ||
Bù giờ 5' | ||
Mohamed Bayo | 85' | |
M. Bayo J. David | 81' | |
A. Ounas J. Martin | 81' | |
Jonathan Bamba | 73' | |
Jonathan Bamba | 72' | |
71' | Vitinha I. Kaboré | |
A. Gomes C. Baleba | 68' | |
R. Cabella A. Gomes | 67' | |
Benjamin André | 57' | |
55' | Valentin Rongier | |
Jonathan David | 50' | |
HT 0 - 1 | ||
Bù giờ 3' | ||
37' | Leonardo Balerdi | |
29' | Jonathan Clauss | |
G. Gudmundsson Ismaily | 26' | |
19' | I. Kaboré S. Gigot |