Lille OSC
Clermont Foot 63
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
66% | Sở hữu bóng | 34% | ||||
22 | Tổng số cú sút | 13 | ||||
5 | Sút trúng khung thành | 5 | ||||
5 | Sút ra ngoài | 6 | ||||
12 | Bị cản phá | 2 | ||||
8 | Phạt góc | 3 | ||||
2 | Việt vị | 2 | ||||
15 | Sở hữu bóng | 11 | ||||
0 | Thẻ vàng | 1 | ||||
5 | Pha thủ môn cứu thua | 5 |
FT 0 - 0 | ||
90'+1 | M. Zeffane M. Cham-Saračević | |
90'+1 | F. Ogier E. Rashani | |
Bù giờ 5' | ||
85' | Y. Massolin S. Khaoui | |
E. Zhegrova T. Weah | 82' | |
A. Virginius M. Bayo | 75' | |
70' | G. Kyei K. Andrić | |
A. Gomes C. Baleba | 66' | |
J. Bamba R. Cabella | 65' | |
55' | Saîf-Eddine Khaoui | |
HT 0 - 0 |