Lille OSC
AC Ajaccio
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
75% | Sở hữu bóng | 25% | ||||
10 | Tổng số cú sút | 2 | ||||
5 | Sút trúng khung thành | 0 | ||||
2 | Sút ra ngoài | 2 | ||||
3 | Bị cản phá | 0 | ||||
9 | Phạt góc | 0 | ||||
2 | Việt vị | 4 | ||||
10 | Sở hữu bóng | 13 | ||||
1 | Thẻ vàng | 2 | ||||
0 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 3 - 0 | ||
90' | Y. Koné V. Marchetti | |
A. Ounas R. Cabella | 79' | |
C. Baleba A. Gomes | 79' | |
M. Bayo J. Bamba | 78' | |
72' | R. Nouri M. Soumano | |
72' | M. Coutadeur T. Mangani | |
71' | Kevin Spadanuda | |
B. André A. Gomes | 68' | |
T. Weah G. Gudmundsson | 53' | |
46' | I. Chegra C. Bayala | |
HT 3 - 0 | ||
Rémy Cabella | 37' | |
André Gomes | 33' | |
Jonathan David | 29' | |
28' | Moussa Soumano | |
André Gomes | 22' |