Leicester City
Newcastle United
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
60% | Sở hữu bóng | 40% | ||||
8 | Tổng số cú sút | 12 | ||||
2 | Sút trúng khung thành | 5 | ||||
2 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
4 | Bị cản phá | 3 | ||||
5 | Phạt góc | 5 | ||||
3 | Việt vị | 1 | ||||
9 | Sở hữu bóng | 6 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 0 - 3 | ||
90'+2 | E. Anderson S. Longstaff | |
Bù giờ 3' | ||
88' | M. Ritchie C. Wood | |
84' | J. Murphy J. Willock | |
83' | A. Saint-Maximin M. Almirón | |
W. Ndidi B. Soumaré | 72' | |
K. Iheanacho H. Barnes | 71' | |
J. Vardy P. Daka | 46' | |
HT 0 - 3 | ||
Bù giờ 3' | ||
32' | Joelinton | |
A. Pérez D. Praet | 17' | |
7' | Miguel Almirón | |
3' | Chris Wood |