Leicester City
Everton
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
55% | Sở hữu bóng | 45% | ||||
15 | Tổng số cú sút | 23 | ||||
6 | Sút trúng khung thành | 8 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 9 | ||||
5 | Bị cản phá | 6 | ||||
2 | Phạt góc | 9 | ||||
6 | Việt vị | 3 | ||||
10 | Sở hữu bóng | 12 | ||||
4 | Thẻ vàng | 1 | ||||
6 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 2 - 2 | ||
Victor Kristiansen | 90'+2 | |
Bù giờ 4' | ||
James Maddison | 89' | |
V. Kristiansen L. Thomas | 88' | |
D. Praet H. Barnes | 88' | |
P. Daka W. Ndidi | 61' | |
56' | Idrissa Gueye | |
54' | Alex Iwobi | |
Luke Thomas | 53' | |
HT 2 - 1 | ||
45'+4 | N. Patterson S. Coleman | |
Bù giờ 3' | ||
Boubakary Soumaré | 44' | |
Jamie Vardy | 33' | |
Çağlar Söyüncü | 22' | |
15' | Dominic Calvert-Lewin |