Leicester City
Bournemouth
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
51% | Sở hữu bóng | 49% | ||||
14 | Tổng số cú sút | 19 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 7 | ||||
8 | Sút ra ngoài | 2 | ||||
2 | Bị cản phá | 10 | ||||
6 | Phạt góc | 6 | ||||
3 | Việt vị | 2 | ||||
10 | Sở hữu bóng | 13 | ||||
0 | Thẻ vàng | 3 | ||||
6 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 0 - 1 | ||
Bù giờ 6' | ||
88' | A. Semenyo D. Solanke | |
D. Praet W. Ndidi | 81' | |
80' | Adam Smith | |
79' | Lloyd Kelly | |
Tetê H. Barnes | 72' | |
59' | L. Cook J. Rothwell | |
K. Iheanacho R. Pereira | 58' | |
P. Daka J. Vardy | 58' | |
HT 0 - 1 | ||
Bù giờ 1' | ||
40' | Philip Billing | |
38' | M. Tavernier D. Ouattara | |
33' | Joe Rothwell |