Leicester City
Aston Villa
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
36% | Sở hữu bóng | 64% | ||||
9 | Tổng số cú sút | 15 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 5 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 5 | ||||
1 | Bị cản phá | 5 | ||||
4 | Phạt góc | 8 | ||||
2 | Việt vị | 1 | ||||
10 | Sở hữu bóng | 14 | ||||
4 | Thẻ vàng | 0 | ||||
1 | Thẻ đỏ | 0 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 1 - 2 | ||
Bù giờ 3' | ||
Wout Faes | 89' | |
87' | Bertrand Traoré | |
85' | B. Traoré L. Bailey | |
85' | C. Chambers A. Young | |
85' | L. Digne Á. Moreno | |
R. Pereira J. Maddison | 85' | |
79' | J. Durán J. Ramsey | |
P. Daka J. Vardy | 76' | |
Kiernan Dewsbury-Hall | 70' | |
Kiernan Dewsbury-Hall | 64' | |
Timothy Castagne | 54' | |
HT 1 - 1 | ||
Bù giờ 2' | ||
Harvey Barnes | 35' | |
24' | Ollie Watkins |