Las Palmas
Real Oviedo
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
77% | Sở hữu bóng | 23% | ||||
17 | Tổng số cú sút | 8 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
8 | Sút ra ngoài | 1 | ||||
5 | Bị cản phá | 4 | ||||
4 | Phạt góc | 4 | ||||
3 | Việt vị | 1 | ||||
6 | Sở hữu bóng | 12 | ||||
0 | Thẻ vàng | 2 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 0 - 1 | ||
Bù giờ 4' | ||
89' | Masca S. Enrich | |
88' | M. Vallejo H. Rama | |
87' | Dani Calvo | |
81' | R. Moro B. Sánchez | |
L. Morón O. Mfulu | 77' | |
A. Moleiro M. Cardona | 74' | |
72' | Borja Sánchez | |
69' | Luismi | |
Pejiño E. Loiodice | 68' | |
W. Kaptoum Á. Jiménez | 68' | |
60' | V. Camarasa K. Koindredi | |
M. Park A. Suárez | 46' | |
HT 0 - 0 |