Kawasaki Frontale
Cerezo Osaka
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
64% | Sở hữu bóng | 36% | ||||
8 | Tổng số cú sút | 10 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 5 | ||||
1 | Bị cản phá | 3 | ||||
5 | Phạt góc | 4 | ||||
2 | Việt vị | 1 | ||||
16 | Sở hữu bóng | 8 | ||||
0 | Thẻ vàng | 1 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 0 - 0 | ||
90'+1 | R. Shindo R. Matsuda | |
Bù giờ 4' | ||
89' | Capixaba | |
Y. Segawa Marcinho | 86' | |
83' | Capixaba H. Tameda | |
T. Miyashiro S. Yamada | 76' | |
Y. Kobayashi C. Songkrasin | 76' | |
70' | S. Uejo S. Kagawa | |
69' | L. Ceará M. Kato | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 1' |