Kashiwa Reysol
Kashima Antlers
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
38% | Sở hữu bóng | 62% | ||||
6 | Tổng số cú sút | 11 | ||||
1 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 8 | ||||
1 | Bị cản phá | 1 | ||||
5 | Phạt góc | 4 | ||||
2 | Việt vị | 2 | ||||
15 | Sở hữu bóng | 9 | ||||
3 | Thẻ vàng | 1 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 0 |
FT 1 - 0 | ||
Bù giờ 4' | ||
T. Takamine K. Shiihashi | 82' | |
Takumi Tsuchiya | 82' | |
T. Koyamatsu K. Sento | 79' | |
74' | Y. Kakita Y. Suzuki | |
68' | A. Al-Masoud T. Fujii | |
58' | Gen Shoji | |
Yugo Tatsuta | 56' | |
46' | Y. Higuchi D. Pituca | |
46' | R. Hirose K. Tsunemoto | |
HT 1 - 0 | ||
Keiya Sento | 45'+1 | |
Bù giờ 2' | ||
36' | R. Araki S. Doi | |
Mao Hosoya | 32' |