Karlsruher SC
Hannover 96
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
40% | Sở hữu bóng | 60% | ||||
9 | Tổng số cú sút | 17 | ||||
5 | Sút trúng khung thành | 5 | ||||
3 | Sút ra ngoài | 7 | ||||
1 | Bị cản phá | 5 | ||||
4 | Phạt góc | 6 | ||||
1 | Việt vị | 1 | ||||
14 | Sở hữu bóng | 6 | ||||
1 | Thẻ vàng | 0 | ||||
4 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 2 - 1 | ||
F. Ballas J. Gondorf | 90'+2 | |
Bù giờ 4' | ||
T. Rossmann F. Schleusener | 87' | |
D. Gordon P. Nebel | 87' | |
85' | S. Muroya J. Dehm | |
K. Choi L. Jensen | 77' | |
B. Zivzivadze M. K. Sorensen | 76' | |
76' | S. Ernst L. Schaub | |
75' | H. Weydandt C. Teuchert | |
59' | H. Nielsen M. Beier | |
HT 2 - 1 | ||
Bù giờ 2' | ||
42' | Louis Schaub | |
Marco Thiede | 13' | |
Fabian Schleusener | 12' | |
Mikkel Kaufmann | 4' |