Jeonbuk Hyundai Motors
Suwon Samsung Bluewings
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
47% | Sở hữu bóng | 53% | ||||
9 | Tổng số cú sút | 19 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 7 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 5 | ||||
1 | Bị cản phá | 7 | ||||
4 | Phạt góc | 6 | ||||
0 | Việt vị | 1 | ||||
17 | Sở hữu bóng | 8 | ||||
2 | Thẻ vàng | 1 | ||||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||||
6 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 1 - 1 | ||
Bù giờ 4' | ||
K. W. Han S. Paik | 87' | |
83' | Tae-hwan Kim | |
Gustavo J. Amano | 77' | |
S. M. Mun M. Song | 69' | |
Geon-ung Kim | 63' | |
62' | Rodrigo | |
60' | Boadu Maxwell Acosty | |
T. Jeong J. H. Hong | 46' | |
G.U. Kim S. B. Lee | 46' | |
HT 1 - 0 | ||
Bù giờ 3' | ||
Jin-seob Park | 32' | |
17' | B. J. An P. Hee-jun | |
17' | B. M. Acosty K. Joo-Chan | |
Gue-sung Cho | 10' | |
4' | Jong-seong Lee |