Jeju United
Incheon United
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
42% | Sở hữu bóng | 58% | ||||
17 | Tổng số cú sút | 9 | ||||
9 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
6 | Sút ra ngoài | 2 | ||||
2 | Bị cản phá | 4 | ||||
5 | Phạt góc | 3 | ||||
1 | Việt vị | 2 | ||||
10 | Sở hữu bóng | 11 | ||||
2 | Thẻ vàng | 1 | ||||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 6 |
FT 2 - 0 | ||
Reis | 90' | |
Bù giờ 5' | ||
89' | K. Hang-Jin B. S. Kim | |
T. H. Ahn H. B. Ahn | 85' | |
76' | K. Min D. M. Kim | |
J. S. Kim | 71' | |
65' | S. U. Song M. J. Lee | |
65' | J. H. Mun D. Kim | |
63' | Dong-min Kim | |
Chung Woon | 57' | |
K. Bong-Soo J. Koo | 46' | |
HT 1 - 0 | ||
Bù giờ 1' | ||
Jun-su Kim | 36' | |
Hyeon-beom Ahn | 18' | |
J. Kim K. Dae-hwan | 14' | |
Yuri K. Seung-min | 14' |