Inter
FC Porto
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
60% | Sở hữu bóng | 40% | ||||
18 | Tổng số cú sút | 10 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
9 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
5 | Bị cản phá | 2 | ||||
6 | Phạt góc | 0 | ||||
0 | Việt vị | 1 | ||||
15 | Sở hữu bóng | 14 | ||||
1 | Thẻ vàng | 3 | ||||
0 | Thẻ đỏ | 1 | ||||
4 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 1 - 0 | ||
90'+2 | G. Borges J. Mário | |
Bù giờ 4' | ||
Romelu Lukaku | 86' | |
83' | Wendell M. Taremi | |
D. Dumfries M. Škriniar | 81' | |
78' | Otávio | |
M. Brozović H. Mkhitaryan | 72' | |
63' | Pepê | |
R. Gosens F. Dimarco | 58' | |
R. Lukaku E. Džeko | 58' | |
51' | Evanilson W. Galeno | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 2' | ||
Federico Dimarco | 41' | |
41' | Otávio | |
-5' | Sérgio Conceição |