Incheon United
Ulsan Hyundai
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
54% | Sở hữu bóng | 46% | ||||
7 | Tổng số cú sút | 8 | ||||
2 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
2 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
3 | Bị cản phá | 2 | ||||
3 | Phạt góc | 4 | ||||
0 | Việt vị | 0 | ||||
14 | Sở hữu bóng | 12 | ||||
0 | Thẻ vàng | 2 | ||||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 0 - 1 | ||
90' | Y. U. Park K. S. Lee | |
D. Y. Jeong K. Min | 90' | |
Bù giờ 4' | ||
K. Min-Seok B. S. Kim | 83' | |
80' | Martin Ádám | |
79' | H. T. Cho V. Qazaishvili | |
J. H. Mun R. Yeo | 74' | |
66' | M. H. Kim D. Bojanić | |
46' | W.S. Eom A. Esaka | |
46' | C. Y. Lee K. Yun-Gu | |
Hernandes S. Cheon | 46' | |
G. Fernandes D. Kim | 46' | |
HT 0 - 1 | ||
Bù giờ 1' | ||
26' | Kyu-seong Lee | |
10' | Martin Ádám |