Hungary
Bulgaria
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
55% | Sở hữu bóng | 45% | ||||
14 | Tổng số cú sút | 7 | ||||
9 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
3 | Sút ra ngoài | 2 | ||||
2 | Bị cản phá | 3 | ||||
5 | Phạt góc | 5 | ||||
2 | Việt vị | 2 | ||||
11 | Sở hữu bóng | 14 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 5 |
FT 3 - 0 | ||
Bù giờ 3' | ||
Z. Kalmár B. Vécsei | 87' | |
L. Négo B. Bolla | 86' | |
85' | S. Shopov I. Gruev | |
L. Kleinheisler Á. Nagy | 73' | |
K. Csoboth R. Sallai | 73' | |
B. Varga M. Ádám | 59' | |
57' | R. Kirilov K. Despodov | |
46' | K. Filip Y. Karabelyov | |
46' | H. Petrov I. Markov | |
46' | G. Rusev S. Delev | |
HT 3 - 0 | ||
Bù giờ 2' | ||
Martin Ádám | 39' | |
Dominik Szoboszlai | 26' | |
Bálint Vécsei | 7' |