Hull City
West Bromwich Albion
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
30% | Sở hữu bóng | 70% | ||||
8 | Tổng số cú sút | 21 | ||||
2 | Sút trúng khung thành | 6 | ||||
1 | Sút ra ngoài | 12 | ||||
5 | Bị cản phá | 3 | ||||
4 | Phạt góc | 6 | ||||
2 | Việt vị | 2 | ||||
12 | Sở hữu bóng | 8 | ||||
0 | Thẻ vàng | 2 | ||||
6 | Pha thủ môn cứu thua | 1 |
FT 2 - 0 | ||
90'+4 | Taylor Gardner-Hickman | |
J. Greaves O. Tufan | 85' | |
80' | R. Richards E. Pieters | |
A. Sayyadmanesh R. Longman | 76' | |
65' | T. Gardner-Hickman J. Molumby | |
65' | A. Reach C. Townsend | |
Ó. Estupiñán B. Tetteh | 64' | |
58' | N. Chalobah D. Furlong | |
Dara O'Shea | 57' | |
52' | Jayson Molumby | |
HT 1 - 0 | ||
Benjamin Tetteh | 33' |