Hull City
Watford
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
44% | Sở hữu bóng | 56% | ||||
2 | Tổng số cú sút | 10 | ||||
1 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
0 | Sút ra ngoài | 6 | ||||
1 | Bị cản phá | 2 | ||||
2 | Phạt góc | 5 | ||||
1 | Việt vị | 4 | ||||
14 | Sở hữu bóng | 10 | ||||
3 | Thẻ vàng | 2 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 0 |
FT 1 - 0 | ||
Ryan Woods | 90'+4 | |
R. Woods H. Vaughan | 86' | |
Malcolm Ebiowei | 79' | |
79' | João Pedro | |
X. Simons J. M. Seri | 77' | |
D. Pelkas O. Tufan | 77' | |
74' | Y. Asprilla I. Koné | |
72' | Imrân Louza | |
M. Ebiowei A. Sayyadmanesh | 69' | |
G. Docherty A. Traoré | 69' | |
Lewie Coyle | 60' | |
54' | K. Davis L. Bacuna | |
HT 1 - 0 | ||
Ozan Tufan | 25' |