Hull City
Millwall
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
53% | Sở hữu bóng | 47% | ||||
7 | Tổng số cú sút | 22 | ||||
2 | Sút trúng khung thành | 6 | ||||
3 | Sút ra ngoài | 11 | ||||
2 | Bị cản phá | 5 | ||||
7 | Phạt góc | 5 | ||||
2 | Việt vị | 1 | ||||
10 | Sở hữu bóng | 11 | ||||
1 | Thẻ vàng | 2 | ||||
6 | Pha thủ môn cứu thua | 1 |
FT 1 - 0 | ||
89' | S. Malone M. Wallace | |
X. Simons R. Longman | 89' | |
87' | Oliver Burke | |
Karl Darlow | 84' | |
G. Docherty O. Tufan | 83' | |
83' | A. Voglsammer T. Bradshaw | |
82' | D. Watmore G. Saville | |
Adama Traoré | 70' | |
65' | Shaun Hutchinson | |
64' | R. Esse G. C. Honeyman | |
R. Longman D. Pelkas | 46' | |
A. Traoré M. Ebiowei | 46' | |
C. Elder J. Greaves | 46' | |
HT 0 - 0 |