Huesca
SD Ponferradina
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
45% | Sở hữu bóng | 55% | ||||
13 | Tổng số cú sút | 7 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
8 | Sút ra ngoài | 2 | ||||
1 | Bị cản phá | 2 | ||||
7 | Phạt góc | 2 | ||||
3 | Việt vị | 4 | ||||
12 | Sở hữu bóng | 11 | ||||
2 | Thẻ vàng | 0 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 1 - 1 | ||
David Timor | 90'+7 | |
K. Hashimoto Cristian | 90'+3 | |
I. Vilarrasa M. Mateu | 90'+3 | |
Bù giờ 6' | ||
88' | N. García D. Ojeda | |
J. Muñoz G. Valentín | 85' | |
A. Kanté S. Obeng | 85' | |
75' | Alejandro Díez Salomón | |
Javi Martínez | 69' | |
68' | K. Nwakali H. Vallejo | |
68' | D. Lacerda J. Naranjo | |
68' | Yuri A. Medina | |
J. Martínez J. Carlos | 59' | |
Andrei Rațiu | 51' | |
HT 0 - 0 |