Huddersfield Town
Sheffield United
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
31% | Sở hữu bóng | 69% | ||||
7 | Tổng số cú sút | 6 | ||||
2 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
2 | Sút ra ngoài | 2 | ||||
3 | Bị cản phá | 2 | ||||
9 | Phạt góc | 3 | ||||
1 | Việt vị | 3 | ||||
5 | Sở hữu bóng | 6 | ||||
1 | Thẻ vàng | 2 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 1 |
FT 1 - 0 | ||
J. Hungbo J. Koroma | 90'+4 | |
90'+1 | Tommy Doyle | |
K. Harratt D. Ward | 89' | |
Jack Rudoni | 85' | |
J. Ruffels R. Edmonds-Green | 72' | |
67' | J. Fleck E. Stevens | |
67' | T. Doyle O. Norwood | |
Daniel Ward | 59' | |
52' | B. Sharp I. Ndiaye | |
52' | O. McBurnie D. Jebbison | |
HT 0 - 0 | ||
22' | John Egan | |
8' | E. Stevens M. Lowe |