Hokkaido Consadole Sapporo
Yokohama F. Marinos
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
36% | Sở hữu bóng | 64% | ||||
17 | Tổng số cú sút | 9 | ||||
6 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
7 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
4 | Bị cản phá | 4 | ||||
7 | Phạt góc | 3 | ||||
3 | Việt vị | 2 | ||||
16 | Sở hữu bóng | 12 | ||||
1 | Thẻ vàng | 0 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 2 - 0 | ||
Bù giờ 5' | ||
M. Tučič Y. Kobayashi | 87' | |
D. Nishi H. Miyazawa | 87' | |
T. Nakashima T. Ogashiwa | 79' | |
T. Nakamura A. Fukumori | 78' | |
Yuki Kobayashi | 77' | |
70' | J. C. Fujita T. Kida | |
69' | Y. Santos K. Inoue | |
S. Baba Y. Asano | 67' | |
63' | K. Mizunuma Élber | |
63' | M. Júnior T. Nishimura | |
HT 1 - 0 | ||
Bù giờ 1' | ||
Shunta Tanaka | 34' | |
Tsuyoshi Ogashiwa | 8' |