Hertha BSC
VfB Stuttgart
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
30% | Sở hữu bóng | 70% | ||||
7 | Tổng số cú sút | 14 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 5 | ||||
0 | Bị cản phá | 5 | ||||
3 | Phạt góc | 5 | ||||
1 | Việt vị | 2 | ||||
9 | Sở hữu bóng | 20 | ||||
4 | Thẻ vàng | 1 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 1 |
FT 2 - 1 | ||
Oliver Christensen | 90'+1 | |
Bù giờ 5' | ||
C. Ejuke M. Richter | 76' | |
A. Rogel M. Dárdai | 76' | |
S. Serdar M.-O. Kempf | 76' | |
71' | J. J. Perea W. Anton | |
Marco Richter | 66' | |
M. Mittelstädt D. Lukebakio | 64' | |
J. Ngankam F. Niederlechner | 64' | |
63' | Wataru Endo | |
56' | C. Führich G. Haraguchi | |
46' | S. K. Mvumpa T. Tomás | |
HT 2 - 1 | ||
Florian Niederlechner | 45'+2 | |
Bù giờ 2' | ||
38' | Serhou Guirassy | |
Marc-Oliver Kempf | 29' | |
Florian Niederlechner | 19' | |
Filip Uremović | 18' |