Hertha BSC
1. FC Union Berlin
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
52% | Sở hữu bóng | 48% | ||||
10 | Tổng số cú sút | 7 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
5 | Sút ra ngoài | 1 | ||||
2 | Bị cản phá | 3 | ||||
3 | Phạt góc | 2 | ||||
3 | Việt vị | 2 | ||||
12 | Sở hữu bóng | 13 | ||||
1 | Thẻ vàng | 2 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 0 - 2 | ||
Kevin-Prince Boateng | 90'+5 | |
90' | Paul Seguin | |
Bù giờ 4' | ||
89' | G. Haraguchi J. Haberer | |
84' | S. Michel S. Becker | |
K. Boateng P. Pekarík | 77' | |
70' | N. Giesselmann J. Roussillon | |
70' | J. Siebatcheu K. Behrens | |
F. Niederlechner J. Boëtius | 69' | |
67' | Paul Seguin | |
J. Ngankam W. Kanga | 61' | |
50' | Rani Khedira | |
46' | P. Seguin A. Schäfer | |
HT 0 - 1 | ||
Bù giờ 2' | ||
44' | Danilho Doekhi |