Heracles Almelo
PEC Zwolle
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
43% | Sở hữu bóng | 57% | ||||
13 | Tổng số cú sút | 13 | ||||
6 | Sút trúng khung thành | 5 | ||||
6 | Sút ra ngoài | 6 | ||||
1 | Bị cản phá | 2 | ||||
2 | Phạt góc | 2 | ||||
4 | Việt vị | 2 | ||||
9 | Sở hữu bóng | 12 | ||||
1 | Thẻ vàng | 3 | ||||
4 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 2 - 1 | ||
Bù giờ 4' | ||
Emil Hansson | 82' | |
L. Wehmeyer B. Limbombe | 80' | |
D. v. Oorschot A. Ouahim | 80' | |
77' | N. Serrano O. Velanas | |
76' | Zico Buurmeester | |
75' | A. Vellios F. Druijf | |
Emil Hansson | 69' | |
R. Roosken J. Willems | 62' | |
M. Vejinović T. Bruns | 62' | |
M. Engels M. Sankoh | 62' | |
Thomas Bruns | 58' | |
53' | Lennart Thy | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 3' | ||
29' | Thomas Lam | |
15' | Odysseus Velanas |