Hallescher FC
Rot-Weiss Essen
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
6 | Tổng số cú sút | 8 | ||||
2 | Sút trúng khung thành | 1 | ||||
3 | Sút ra ngoài | 6 | ||||
1 | Bị cản phá | 1 | ||||
2 | Phạt góc | 4 | ||||
4 | Việt vị | 1 | ||||
12 | Sở hữu bóng | 14 | ||||
1 | Thẻ vàng | 1 | ||||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 1 |
FT 2 - 0 | ||
88' | B. Rother F. Götze | |
88' | K. Holzweiler I. Young | |
Andor Bolyki | 75' | |
72' | T. Müsel T. Eisfeld | |
A. Bolyki S. Müller | 68' | |
L. Halangk T. Deniz | 63' | |
A. Herzog N. Kreuzer | 62' | |
E. Löder D. Steczyk | 53' | |
HT 1 - 0 | ||
Bù giờ 3' | ||
Niklas Kreuzer | 43' | |
Felix Herzenbruch | 40' | |
30' | Felix Götze | |
12' | M. Kourouma J. R. Alonso |