Hallescher FC
FC Ingolstadt 04
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
16 | Tổng số cú sút | 17 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
7 | Sút ra ngoài | 8 | ||||
5 | Bị cản phá | 7 | ||||
8 | Phạt góc | 6 | ||||
1 | Việt vị | 2 | ||||
9 | Sở hữu bóng | 16 | ||||
2 | Thẻ vàng | 3 | ||||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 1 - 0 | ||
A. Winkler T. Zimmerschied | 90'+5 | |
Bù giờ 4' | ||
E. Löder T. Gayret | 87' | |
Niklas Landgraf | 85' | |
78' | Marcel Costly | |
73' | Moussa Doumbouya | |
70' | P. Schmidt V. Sulejmani | |
S. Müller E. Berko | 69' | |
J. Vollert L. Halangk | 69' | |
59' | D. Linsmayer T. Civeja | |
59' | J. Hawkins T. B. Kristensen | |
57' | Tobias Schröck | |
Lucas Halangk | 53' | |
Dominik Franke | 50' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 2' |