Gwangju FC
Daejeon Hana Citizen
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
51% | Sở hữu bóng | 49% | ||||
12 | Tổng số cú sút | 8 | ||||
5 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
5 | Sút ra ngoài | 2 | ||||
2 | Bị cản phá | 2 | ||||
4 | Phạt góc | 2 | ||||
0 | Việt vị | 1 | ||||
10 | Sở hữu bóng | 19 | ||||
3 | Thẻ vàng | 4 | ||||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||||
4 | Pha thủ môn cứu thua | 6 |
FT 0 - 0 | ||
Bù giờ 5' | ||
Heui-kyun Lee | 79' | |
77' | Y. U. Kim S. J. Ju | |
77' | L. Ribeiro K. H. Yu | |
S. Lee J. Ho-Yeon | 76' | |
S. Lima L. Kang-Hyeon | 76' | |
68' | D. Lim B. Jun-Ho | |
59' | Kang Hyun Yu | |
Yeong-kyu Ahn | 59' | |
Yool Heo | 56' | |
53' | Min-deok Kim | |
46' | T. Orobó J. Byung-Kwan | |
H. Lee J. Young-Jae | 46' | |
E. Ji-Sung Seung-un Ha | 46' | |
Y. Heo K. H. Lee | 46' | |
HT 0 - 0 | ||
45' | Hyeon-uh Kim | |
Bù giờ 2' | ||
43' | Hyeon-sik Lee |