Gwangju FC
Daegu FC
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
70% | Sở hữu bóng | 30% | ||||
12 | Tổng số cú sút | 8 | ||||
2 | Sút trúng khung thành | 5 | ||||
7 | Sút ra ngoài | 2 | ||||
3 | Bị cản phá | 1 | ||||
5 | Phạt góc | 3 | ||||
12 | Sở hữu bóng | 7 | ||||
1 | Thẻ vàng | 1 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 1 |
FT 0 - 2 | ||
90'+2 | S. W. Jang J. Lee | |
90' | Jae Won Hwang | |
Bù giờ 5' | ||
86' | Marcos Serrato P. Se-Jin | |
L. Kang-Hyeon S. Lee | 79' | |
77' | Jae-hyeon Ko | |
Thomás S. Lima | 73' | |
Yool Heo | 73' | |
H. G. Kim M. Lee | 65' | |
J. Asani H. Lee | 65' | |
64' | Park Se-jin | |
64' | L. Barcellos K. Yeong-Jun | |
63' | Y. R. Lee K. H. Lee | |
Y. Heo K. H. Lee | 46' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 1' |