Granada
Real Oviedo
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
61% | Sở hữu bóng | 39% | ||||
7 | Tổng số cú sút | 4 | ||||
5 | Sút trúng khung thành | 1 | ||||
2 | Sút ra ngoài | 2 | ||||
0 | Bị cản phá | 1 | ||||
7 | Phạt góc | 0 | ||||
0 | Việt vị | 2 | ||||
11 | Sở hữu bóng | 12 | ||||
2 | Thẻ vàng | 2 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 1 - 0 | ||
Bù giờ 3' | ||
Ricard Sánchez | 89' | |
86' | R. Moro H. Rama | |
86' | S. Enrich B. Sánchez | |
N. Petrović P. Lozano | 84' | |
V. Meseguer Ó. Melendo | 69' | |
A. Soro J. Callejón | 69' | |
66' | M. Vallejo B. Bastón | |
59' | Borja Bastón | |
A. Perea Y. Bodiger | 46' | |
A. Puertas F. Diédhiou | 46' | |
HT 0 - 0 | ||
Ricard Sánchez | 45' | |
Bù giờ 2' | ||
41' | Hugo Rama | |
Yann Bodiger | 3' |