Go Ahead Eagles
Ajax
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
31% | Sở hữu bóng | 69% | ||||
5 | Tổng số cú sút | 9 | ||||
2 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
2 | Sút ra ngoài | 1 | ||||
1 | Bị cản phá | 4 | ||||
2 | Phạt góc | 6 | ||||
1 | Việt vị | 2 | ||||
8 | Sở hữu bóng | 12 | ||||
2 | Thẻ vàng | 1 | ||||
4 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 0 - 0 | ||
B. Kuipers B. Adekanye | 90' | |
Bù giờ 5' | ||
Oliver Valaker Edvardsen | 87' | |
87' | L. Lucca J. Sánchez | |
J. Fontán F. Oppegård | 80' | |
80' | F. Conceição S. Berghuis | |
69' | O. Wijndal Y. Baas | |
69' | S. Bergwijn B. Brobbey | |
O. V. Edvardsen F. Stokkers | 68' | |
Jamal Amofa | 51' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 1' | ||
7' | Edson Álvarez |