Gil Vicente FC
SL Benfica
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
42% | Sở hữu bóng | 58% | ||||
10 | Tổng số cú sút | 13 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 5 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 5 | ||||
2 | Bị cản phá | 3 | ||||
6 | Phạt góc | 7 | ||||
0 | Việt vị | 7 | ||||
12 | Sở hữu bóng | 6 | ||||
1 | Thẻ vàng | 0 | ||||
5 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
Second half 0 - 0 | ||
K. Fujimoto P. Tiba | 65' | |
B. Aouacheria J. M. Boselli | 65' | |
62' | Gilberto D. Neres | |
62' | G. Guedes J. Mário | |
Carraça | 58' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 2' |