Getafe
Barcelona
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
33% | Sở hữu bóng | 67% | ||||
5 | Tổng số cú sút | 15 | ||||
1 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
3 | Sút ra ngoài | 7 | ||||
1 | Bị cản phá | 5 | ||||
1 | Phạt góc | 5 | ||||
6 | Việt vị | 5 | ||||
13 | Sở hữu bóng | 12 | ||||
2 | Thẻ vàng | 1 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 1 |
FT 0 - 0 | ||
Bù giờ 3' | ||
87' | P. Torre Raphinha | |
G. Villar E. Ünal | 83' | |
G. Álvarez D. Suárez | 83' | |
C. Aleñá M. E. Haddadi | 76' | |
Á. Algobia N. Maksimović | 76' | |
68' | A. Fati F. Kessié | |
68' | F. Torres J. Alba | |
Portu J. Iglesias | 67' | |
Damián Suárez | 57' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 2' | ||
Omar Alderete | 42' | |
18' | E. García S. Roberto | |
2' | Gavi |