Gangwon FC
Pohang Steelers
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
44% | Sở hữu bóng | 56% | ||||
4 | Tổng số cú sút | 11 | ||||
0 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 5 | ||||
0 | Bị cản phá | 2 | ||||
2 | Phạt góc | 4 | ||||
0 | Việt vị | 3 | ||||
13 | Sở hữu bóng | 11 | ||||
0 | Thẻ vàng | 3 | ||||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||||
4 | Pha thủ môn cứu thua | 0 |
FT 0 - 0 | ||
90'+5 | C. Jae-hoon L. Ho-jae | |
Bù giờ 4' | ||
88' | Oberdan Alionço | |
J. H. Lee Y. Hyun-Jun | 86' | |
81' | Y. H. Kim | |
79' | Kwang-hun Shin | |
69' | Seung-dae Kim | |
64' | L. Ho-jae Y. Go | |
Galego U. Kim | 63' | |
U. H. Lee P. Sang-Hyeok | 63' | |
D. Kim K. Dae-Woo | 63' | |
46' | I. S. Kim | |
46' | S. Lee K. Jun-ho | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 1' |