Gangwon FC
Jeju United
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
46% | Sở hữu bóng | 54% | ||||
11 | Tổng số cú sút | 12 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
3 | Sút ra ngoài | 6 | ||||
4 | Bị cản phá | 4 | ||||
4 | Phạt góc | 4 | ||||
0 | Việt vị | 3 | ||||
13 | Sở hữu bóng | 16 | ||||
3 | Thẻ vàng | 2 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 0 - 1 | ||
90'+5 | Seung-seob Kim | |
90'+4 | G. Lee Reis | |
90' | Reis | |
Bù giờ 5' | ||
88' | D. Im Yuri | |
Seung-Yong Jeong | 88' | |
76' | Jin-su Seo | |
P. Sang-Hyeok D. Islamović | 76' | |
I. Alibaev G. Han | 76' | |
Min-woo Seo | 73' | |
I. Yu J. Kim | 60' | |
Galego Y. Hyun-Jun | 60' | |
54' | J. S. Seo H. Jong-Mu | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 2' | ||
Yang Hyun-Jun | 39' |