Gangwon FC
Daegu FC
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
53% | Sở hữu bóng | 47% | ||||
9 | Tổng số cú sút | 12 | ||||
1 | Sút trúng khung thành | 6 | ||||
6 | Sút ra ngoài | 5 | ||||
2 | Bị cản phá | 1 | ||||
5 | Phạt góc | 3 | ||||
0 | Việt vị | 2 | ||||
14 | Sở hữu bóng | 13 | ||||
1 | Thẻ vàng | 1 | ||||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||||
5 | Pha thủ môn cứu thua | 0 |
FT 1 - 1 | ||
H. Mun-ki D. Kim | 90'+2 | |
Guk-yeong Han | 90'+1 | |
Bù giờ 4' | ||
J. H. Kang I. Yu | 88' | |
84' | K. Suzuki S. W. Jang | |
Galego D. Islamović | 56' | |
46' | L. Barcellos Marcos Serrato | |
46' | Y. R. Lee P. Se-Jin | |
G. Han I. Alibaev | 46' | |
HT 1 - 1 | ||
Bù giờ 3' | ||
28' | Park Se-jin | |
Marcos Serrato | 24' | |
11' | Edgar Silva |