Gamba Osaka
Sanfrecce Hiroshima
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
57% | Sở hữu bóng | 43% | ||||
8 | Tổng số cú sút | 12 | ||||
2 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
5 | Sút ra ngoài | 7 | ||||
1 | Bị cản phá | 2 | ||||
6 | Phạt góc | 6 | ||||
0 | Việt vị | 1 | ||||
11 | Sở hữu bóng | 8 | ||||
1 | Thẻ vàng | 1 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
Second half 1 - 1 | ||
Y. Yamamoto T. Usami | 85' | |
84' | T. Shichi S. Higashi | |
D. Yamami J. Alano | 83' | |
R. Takao R. Handa | 83' | |
73' | S. Nakano T. Matsumoto | |
R. Yamamoto Dawhan | 71' | |
R. Meshino Y. Fukuda | 71' | |
Takashi Usami | 70' | |
46' | T. Matsumoto P. Sotiriou | |
HT 0 - 1 | ||
Bù giờ 3' | ||
Neta Lavi | 31' | |
19' | Pieros Sotiriou | |
2' | Nassim Ben Khalifa |