Fulham
West Ham United
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
76% | Sở hữu bóng | 24% | ||||
16 | Tổng số cú sút | 9 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 5 | ||||
2 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
11 | Bị cản phá | 0 | ||||
11 | Phạt góc | 4 | ||||
0 | Việt vị | 2 | ||||
10 | Sở hữu bóng | 12 | ||||
1 | Thẻ vàng | 1 | ||||
5 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 0 - 1 | ||
90' | M. Cornet M. Antonio | |
Bù giờ 4' | ||
D. James Andreas Pereira | 85' | |
H. Wilson Willian | 85' | |
73' | Declan Rice | |
K. Tete C. Soares | 68' | |
Carlos Vinícius | 62' | |
61' | F. Downes D. Ings | |
60' | S. Benrahma P. Fornals | |
M. Solomon B. Reid | 46' | |
T. Cairney H. Reed | 46' | |
HT 0 - 1 | ||
Bù giờ 1' | ||
23' | Harrison Reed |