Fulham
Nottingham Forest
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
50% | Sở hữu bóng | 50% | ||||
16 | Tổng số cú sút | 10 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 1 | ||||
11 | Sút ra ngoài | 7 | ||||
2 | Bị cản phá | 2 | ||||
5 | Phạt góc | 4 | ||||
1 | Việt vị | 3 | ||||
9 | Sở hữu bóng | 11 | ||||
0 | Thẻ vàng | 1 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 1 |
FT 2 - 0 | ||
C. Soares K. Tete | 90'+1 | |
S. Lukić Andreas Pereira | 90'+1 | |
Bù giờ 4' | ||
Manor Solomon | 88' | |
H. Wilson B. Reid | 85' | |
C. Vinícius A. Mitrović | 84' | |
M. Solomon Willian | 72' | |
63' | A. Ayew C. Wood | |
56' | J. Shelvey O. Mangala | |
56' | E. B. Dennis Gustavo Scarpa | |
HT 1 - 0 | ||
Bù giờ 3' | ||
Willian | 17' | |
15' | Serge Aurier | |
7' | Felipe W. Boly | |
7' | J. Worrall S. McKenna |