Fulham
Crystal Palace
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
49% | Sở hữu bóng | 51% | ||||
11 | Tổng số cú sút | 11 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 5 | ||||
3 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
4 | Bị cản phá | 3 | ||||
7 | Phạt góc | 4 | ||||
2 | Việt vị | 2 | ||||
13 | Sở hữu bóng | 12 | ||||
3 | Thẻ vàng | 0 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 2 - 2 | ||
Antonee Robinson | 90'+1 | |
Bù giờ 3' | ||
João Palhinha | 85' | |
83' | Joel Ward | |
80' | J. Mateta O. Édouard | |
M. Solomon T. Cairney | 80' | |
B. Reid H. Wilson | 80' | |
Tosin Adarabioyo | 71' | |
Aleksandar Mitrović | 61' | |
HT 1 - 1 | ||
Aleksandar Mitrović | 45'+5 | |
Bù giờ 3' | ||
34' | Odsonne Édouard |